Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 16:34 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 134 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 134 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,520.00 -969.00 | 15,610.00 -1,017.00 | 15,920.00 -1,277.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,810.00 -86.00 | 17,920.00 -162.00 | 18,270 -358.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,257 -2,589.00 | 26,336 -2,510.00 | 26,999 -2,717.00 |
Euro | EUR | 25,059 -1,790.00 | 25,149 -1,786.00 | 26,344 -1,515.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,279 -2,819.00 | 29,529 -2,903.00 | 30,429 -2,982.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.86 | 3,000.00 -217.00 | 0.00 -3,314.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.44 -2.76 | 160.94 -3.62 | 167.04 -3.17 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,314.00 -762.00 | 14,386.00 -690.00 | 14,763.00 -768.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,631.00 -1,147.00 | 17,681.00 -1,292.00 | 18,090 -1,456.00 |
Bạc Thái | THB | 639.00 -91.00 | 655.00 -75.00 | 683.00 -98.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,175 -1,116.00 | 24,240 -1,051.00 | 24,555 -907.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.